Tham khảo bảng Giá xe SH tháng 6 năm 2024 mới nhất
Bảng giá xe SH tháng 6 năm 2024 sẽ được chúng tôi cập nhật thông tin chi tiết qua bài viết sau đây. Mời các bạn cùng tìm hiểu ngay nhé!
Contents
Bảng giá xe SH tháng 6 mới chi tiết nhất
So với với tháng 5/2024, thì giá bán xe trong tháng 6 này hầu như là không có sự thay đổi. Đối với từng phiên bản sẽ có giá cụ thể như sau:
Định vị Honda SH 125i: Với phiên bản Tiêu chuẩn vẫn duy trì giá bán đề xuất là giá 73.921.091 VNĐ. Còn đối với phiên bản Cao cấp nó sẽ có giá là 81.775.637 VNĐ. Cong đối với phiên bản Đặc biệt nó đang có giá là 82.953.818 VNĐ cùng phiên bản Thể thao là 83.444.727 VNĐ.
Đối với dòng Honda SH 160i: Phiên bản tiêu chuẩn là dòng xe SH 160i. Hiện nay có giá bán lẻ là 92.490.000 VNĐ. ĐỐi với phiên bản cao cấp nó có giá được đề xuất đó là 100.490.000 VNĐ.
Dòng xe Honda SH 350i: Đối với dòng cao cấp có giá bán là: 150.990.000 VNĐ. Còn loại xe phiên bản Đặc biệt giá 151.990.000 VNĐ. Ngoài ra nó còn có phiên bản Thể thao có giá bán là 152.490.000 VNĐ.
Về đánh giá chung, xe SH đang có xu hướng tăng giá nhẹ.
Tham khảo đặc điểm nổi bật của xe SH 2024
Honda SH là một trong những dòng xe tay ga cao cấp được ưa chuộng nhất của Honda, và phiên bản SH 2024 tiếp tục kế thừa và phát triển những đặc điểm nổi bật. Dưới đây là những điểm nổi bật của Honda SH 2024:
Thiết kế cao cấp và hiện đại:
Kiểu dáng thanh lịch: Honda SH 2024 vẫn giữ thiết kế sang trọng, thanh lịch với các đường nét tinh tế, mang đến vẻ ngoài hiện đại và đẳng cấp.
Đèn LED toàn diện: Đèn pha, đèn hậu và đèn xi nhan đều sử dụng công nghệ LED, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng.
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu:
Động cơ eSP+ (Enhanced Smart Power Plus): Động cơ thế hệ mới với dung tích 125cc hoặc 150cc (tùy phiên bản) mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI): Giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.
Công nghệ và tiện ích hiện đại:
Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Cho phép khởi động xe không cần chìa khóa. Tăng cường tính an toàn và tiện lợi.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC): Giúp tăng cường độ bám đường. An toàn hơn khi di chuyển trên các bề mặt trơn trượt.
Cổng sạc USB: Tiện lợi cho việc sạc các thiết bị di động trong quá trình di chuyển.
Màn hình LCD kỹ thuật số: Hiển thị rõ ràng các thông số vận hành của xe. Như tốc độ, mức nhiên liệu, và các thông tin quan trọng khác.
Khung gầm và hệ thống treo:
Khung xe chắc chắn: Được thiết kế để tăng cường độ ổn định và khả năng chịu lực.
Hệ thống treo: Phuộc trước và phuộc sau được cải tiến. Giúp tăng cường sự thoải mái khi di chuyển trên các địa hình khác nhau.
An toàn:
Phanh ABS: Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) trang bị ở cả hai bánh. Giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp.
Hệ thống đèn báo dừng khẩn cấp (ESS): Đèn hậu sẽ nhấp nháy khi phanh gấp. Cảnh báo cho các phương tiện phía sau.
Khoang chứa đồ rộng rãi:
Cốp xe lớn: Có thể chứa được hai mũ bảo hiểm nửa đầu. Và các vật dụng cá nhân khác, giúp tăng cường tính tiện dụng.
Phong cách và màu sắc:
Đa dạng màu sắc: Honda SH 2024 được cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau. Từ các màu truyền thống đến các màu sắc hiện đại. Phù hợp với sở thích của nhiều người dùng.
Bảng màu xe SH
Phiên bản | Màu sắc |
SH125i bản Tiêu chuẩn | Gồm có màu Đen – Đỏ đen – Trắng đen |
SH125i bản Cao cấp | Gốm có Trắng đen – Đỏ đen |
SH125i bản Đặc biệt | Đen |
SH125i bản Thể thao | Gốm có Xám đen |
SH160i bản Tiêu chuẩn | Gốm có Đen – Đỏ đen – Trắng đen |
SH160i bản Cao cấp | Gốm có Trắng đen – Đỏ đen |
SH160i bản Đặc biệt | Đen |
SH160i bản Thể thao | Xám đen |
SH350i bản Cao cấp | Gốm có Đỏ đen – Trắng đen |
SH350i bản Đặc biệt | Gốm có Đen – Bạc đen |
SH350i bản Thể thao | Gốm có màu Xám đen |
Thông số kỹ thuật xe Sh 2024
Tham khảo bảng thông số kỹ thuật xe SH 2024 dưới đây để biết chi tiết hơn các bạn nhé:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Trọng lượng xe SH 2024 | Dòng xe SH125i/160i CBS là: 133kgDòng xe SH125i/160i ABS là: 134kgSH350i: 172kg |
Chiều Dài x Rộng x Cao | SH125i/160i: 2.090 x 739 x 1.129 mmSH350i: 2.160 x 743 x 1.162 mm |
Khoảng cách các trục của bánh xe sh | SH125i/SH160i: 1.353mmSH350i: 1.450 mm |
Tham khảo độ cao yên xe Sh | SH125i/SH160i: 799mmSH350i: 805 mm |
Khoảng sáng gầm xe sh | SH125i/SH160i: 146mmSH350i: 132 mm |
Dung tích bình xăng | SH125i/SH160i: 7,8 lítSH350i: 9,3 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | 100/80-16M/C50P120/80-16M/C60P |
Phuộc trước xe sh | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau xe sh | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | SH125i/SH160i: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịchSH350i: SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3 |
Công suất tối đa | SH125i: 9,6kW/8.250 vòng/phútSH160i: 12,4kW/8.500 vòng/phútSH350i: 21,5 kW/7.500 vòng/phút |
Tham khảo dung tích nhớt máy | 0,9 L khi rã máy0,8 L khi thay nhớt |
Mức nhiên liệu tiêu thụ | SH125i: 2,46 lít/100kmSH160i: 2,24 lít/100kmSH350i: 3.63 l/100km |
Hộp số xe sh | Biến thiên vô cấp |
Loại truyền động của xe | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ số Moment cực đại của Sh 2024 | SH125i: 12N.m/6.500 vòng/phútSH160i: 14,8N.m/6.500 vòng/phútSH350i: 31,8 Nm/5.250 vòng/phút |
Lượng dung tích xy-lanh | 124,8cm³ (SH125i)156,9cm³ (SH160i)329,6 cm3 (SH350i) |
Độ dài Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5mm x 55,5mm (SH125i)60,0mm x 55,5mm (SH160i)77 mm x 70,77 mm (SH350i) |
Tỷ số nén | 11,5:1 (SH125i)12,0:1 (SH160i)10,5:1 (SH350i) |
Vậy là bài viết này chúng tôi đã giúp các bạn đọc giải đáp được “bảng Giá xe Sh tháng 6 mới nhất”. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích đến các bạn đọc. Chúc các bạn sớm lựa chọn được loại xe phù hợp nhất cho mình.
>>> Xem thêm: